Wednesday, May 21, 2014

ĐOÀN VŨ XUÂN PHÚC

http://dongy.wordpress.com/2011/11/10/huy%E1%BB%87t-vung-l%C6%B0ng/

1.ĐẠI TRỮ (BL-11) Great Shuttle DAZHU (dà zhù) 大杼  
  • VỊ TRÍ: TỪ CHÍNH GIỮA GIAN ĐỐT SỐNG NGỰC D1-D2 ĐO RA 1,5 THỐN
2.PHẾ DU (BL-13) Lung Shu FEISHU (fèi shù) 肺俞
  • VỊ TRÍ: TỪ CHÍNH GIỮA GIAN ĐỐT SỐNG NGỰC D3-D4 ĐO RA 1,5 THỐN
3.TÂM DU (BL-15) Heart Shu XINSHU(xīn shù) 心俞
  • VỊ TRÍ: TỪ CHÍNH GIỮA GIAN ĐỐT SỐNG NGỰC D5-D6 ĐO RA 1,5 THỐN
4.CÁCH DU (BL-17) Diaphragm Shu GESHU (gé shù) 膈俞
  • VỊ TRÍ: TỪ CHÍNH GIỮA GIAN ĐỐT SỐNG NGỰC D7-D8 ĐO RA 1,5 THỐN
5.CAN DU (BL-18) Liver Shu GANSHU (gān shù) 肝俞 
  • VỊ TRÍ: TỪ CHÍNH GIỮA GIAN ĐỐT SỐNG NGỰC D9-D10 ĐO RA 1,5 THỐN
6.TỲ DU (BL-20) Spleen Shu PISHU (pí shù) 脾俞
  • VỊ TRÍ: TỪ CHÍNH GIỮA GIAN ĐỐT SỐNG NGỰC D11-D12 ĐO RA 1,5 THỐN
7.THẬN DU (BL-23) Kidney Shu SHENSHU (shèn shù) 肾俞 
  • VỊ TRÍ: TỪ CHÍNH GIỮA GIAN ĐỐT SỐNG THẮT LƯNG L2-L3 ĐO RA 1,5 THỐN
8.ĐẠI TRƯỜNG DU (BL-25) Large Intestine Shu DACHANGSHU (dà-cháng shù) 大肠俞
  • VỊ TRÍ: TỪ CHÍNH GIỮA GIAN ĐỐT SỐNG THẮT LƯNG L4-L5 ĐO RA 1,5 THỐN
9.THƯỢNG LIÊU (BL 31) Upper Bone Hole SHANGLIAO (shàng liáo) 上髎
  • VỊ TRÍ: LỖ CÙNG THỨ 1
10.ĐẠI CHÙY Du-14 Great Vertebra DAZHUI (dà zhuī)  大椎
  • VỊ TRÍ: CHÍNH GIỮA GIAN ĐỐT SỐNG C7-D1
11.MỆNH MÔN Du-4 Gate of Life MINGMEN (mìng mén) 命门
  • VỊ TRÍ: CHÍNH GIỮA GIAN ĐỐT SỐNG THẮT LƯNG L2-L3
dscn3183_re1

ĐOÀN VŨ XUÂN PHÚC
*Tốt nghiệp Bác sĩ Đa khoa Hệ chính quy tại trường Đại Học Y Dược Huế
*Tốt nghiệp Bác sĩ Chuyên khoa 1 Y học cổ truyền tại trường Đại Học Y Dược Huế
*KHẢ NĂNG: Kết hợp Y học cổ truyền với Y học hiện đại 
*NƠI LÀM VIỆC: Trường Cao Đẳng Y Tế Khánh Hòa
*ĐỊA CHỈ: Phòng khám Đông Tây Y số 16 Trương Định, Nha Trang, Khánh Hòa
*EMAIL: phucbacsi1983@yahoo.com






















No comments:

Post a Comment