|
|
|
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
|
Ngày: Đinh Mùi (26)
Tháng: Ất Tỵ (nhuần - tháng thiếu)
Năm: Nhâm Thìn.
Giờ: Dậu.(18:10 PM)
Sao Cang. Hành Thủy. Dương Nữ. Kim Tứ Cục.
Lá số NHÂN (ở trên).
|
|
|
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
|
Lá số THIÊN (ở trên)
|
Lá số ĐỊA. (ở trên)
ĐIỀN TRẠCH
94
THIÊN ĐỒNG .
Phong Cáo
Thiên Việt Thiên Hỉ Thiếu Dương. Tràng Sinh
Kiếp Sát
Cô Thần Thiên Không Phi Liêm |
QUAN LỘC
84
VŨ KHÚC ..
THIÊN PHỦ *
Thiên Phúc
Phượng Các Giải Thần Dưỡng Tấu Thư Bát Tọa Thiên Tài
Hóa Kỵ
Tang Môn
Th.11
|
NÔ BỘC
74
THÁI DƯƠNG .
THÁI ÂM .
Văn Khúc.
Văn Xương. Tả Phù Hữu Bật Quốc Ấn Hóa Khoa Thiếu Âm Ân Quang Thiên Quý
Thai
Tướng Quân Thiên Thương
Th.12
|
THÂN
THIÊN DI
64
THAM LANG .
Long Trì
Tam Thai
Địa Không.
Quan Phù Tuyệt Tiểu Hao.
Th.1
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
PHÚC ĐỨC
104
PHÁ QUÂN .
Thiên Y
Đường Phù Hoa Cái Hỉ Thần
Thiên Riêu
Thái Tuế Mộc Dục Đẩu Quân Thiên La
Th.9
|
Tuần
Dậu
Thân
Mùi
Ngọ
Tuất
Tỵ
Hợi
Thìn
Tí
Sửu
Dần
Mão
|
TẬT ÁCH
54
THIÊN CƠ *
CỰ MÔN *
Thai Phụ
Thiên Trù Đào Hoa Nguyệt Đức Thanh Long
Tử Phù
Mộ Thiên Sứ
Th.2
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Triệt
PHỤ MẪU
114
Thiên Khôi
Trực Phù
Quan Đới Bệnh Phù
Th.8
|
TÀI BẠCH
44
TỬ VI ..
THIÊN TƯỚNG ..
Địa Giải
Thiên Quan Hóa Quyền Lực Sỹ
Đà La
Thiên Hư Tuế Phá Tử Địa Võng
Th.3
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
MỆNH
4
LIÊM TRINH ..
Văn Tinh
Thiên Mã Lâm Quan
Địa Kiếp.
Thiên Khốc Điếu Khách Đại Hao.
Th.7
|
BÀO
14
Thiên Đức
Phúc Đức Đế Vượng
Linh Tinh
Phá Toái Quả Tú Phục Binh
Th.6
|
PHU
24
THẤT SÁT *
Thiên Thọ
Thiên Hình
Kình Dương Bạch Hổ Suy Quan Phủ
Th.5
|
TỬ TỨC
34
THIÊN LƯƠNG !
Thiên Giải
Lộc Tồn Hóa Lộc Hồng Loan Long Đức Bác Sĩ
Hỏa Tinh
Lưu Hà Bệnh
Th
. |
No comments:
Post a Comment