Lá số NHÂN.
Âm nam. Ngày: Tân Sửu (22). Tháng: Bính Ngọ (05 thiếu). Năm: Đinh Hợi.
Mệnh: Ốc Thượng Thổ. Thổ Ngũ Cục.
Giờ: Hợi.
|
|
|
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
|
Lá số ĐỊA.
|
|
|
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
|
Lá số THIÊN.
|
QUAN LỘC
83
THIÊN PHỦ .
Văn Xương.
Thiên Y Thiên Trù Thiên Mã Lực Sỹ Tam Thai
Thiên Riêu
Đà La Thiên Hư Tuế Phá Bệnh |
NÔ BỘC
73
THIÊN ĐỒNG !
THÁI ÂM !
Hữu Bật
Lộc Tồn Hóa Lộc Hóa Quyền Long Đức Bác Sĩ
Địa Không
Suy Thiên Thương
Th.10
|
THIÊN DI
63
VŨ KHÚC *
THAM LANG *
Phong Cáo
Hoa Cái Đế Vượng
Kình Dương
Thiên Khốc Bạch Hổ Quan Phủ
Th.11
|
TẬT ÁCH
53
THÁI DƯƠNG !
CỰ MÔN .
Tả Phù
Thiên Đức Phúc Đức Lâm Quan
Lưu Hà
Hóa Kỵ Kiếp Sát Phục Binh Thiên Sứ
Th.12
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
ĐIỀN TRẠCH
93
Nguyệt Đức
Hồng Loan Thanh Long
Địa Kiếp
Hỏa Tinh. Tử Phù Tử Thiên La
Th.8
|
Tuần
Mão
Thìn
Tỵ
Ngọ
Dần
Mùi
Sửu
Thân
Tí
Hợi
Tuất
Dậu
|
TÀI BẠCH
43
THIÊN TƯỚNG !
Văn Khúc
Văn Tinh Thiên Việt Bát Tọa
Phá Toái
Điếu Khách Quan Đới Đại Hao.
Th.1
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Triệt
PHÚC ĐỨC
103
LIÊM TRINH !
PHÁ QUÂN !
Long Trì
Linh Tinh.
Quan Phù Mộ Tiểu Hao.
Th.7
|
TỬ TỨC
33
THIÊN CƠ *
THIÊN LƯƠNG *
Hóa Khoa
Thiên Hỉ Thiên Thọ
Quả Tú
Trực Phù Mộc Dục Bệnh Phù Địa Võng
Th.2
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
PHỤ MẪU
113
Quốc Ấn
Thiên Quan Thiếu Âm
Cô Thần
Tuyệt Tướng Quân
Th.6
|
MỆNH
3
Tấu Thư
Ân Quang Thiên Quý
Thiên Hình
Tang Môn Thai
Th.5
|
BÀO
13
Thiên Giải
Đào Hoa Thiếu Dương Dưỡng Thiên Tài
Thiên Không
Phi Liêm Đẩu Quân
Th.4
|
THÂN
THÊ
23
TỬ VI
THẤT SÁT ..
Thai Phụ
Địa Giải Đường Phù Thiên Phúc Thiên Khôi Phượng Các Giải Thần Tràng Sinh Hỉ Thần
Thái Tuế
Th.
|
No comments:
Post a Comment