Monday, September 22, 2014

Theresa.

BÀO
113
THIÊN PHỦ .
Địa Giải
Thanh Long
Địa Kiếp.
Địa Không.
Phá Toái
Bạch Hổ
Bệnh
Đẩu Quân
THÂN
MỆNH
3
THIÊN ĐỒNG !
THÁI ÂM !
Thiên Giải
Văn Tinh
Thiên Trù
Đào Hoa
Thiên Đức
Hồng Loan
Phúc Đức
Thiên Quý
Hóa Kỵ
Tử
Tiểu Hao
Th.1
PHỤ MẪU
13
VŨ KHÚC *
THAM LANG *
Tam Thai
Bát Tọa
Thiên Hình
Quả Tú
Điếu Khách
Mộ
Tướng Quân
Th.2
PHÚC ĐỨC
23
THÁI DƯƠNG !
CỰ MÔN .
Phong Cáo
Đường Phù
Thiên Phúc
Thiên Việt
Tấu Thư
Ân Quang
Trực Phù
Tuyệt
Th.3
PHU
103
Văn Xương.
Thiên Quan
Long Đức
Lực Sỹ
Linh Tinh.
Kình Dương
Suy
Thiên La
Th.11
Triệt - Tuần
Hợi
Tuất
Dậu
Thân
Mùi
Sửu
Ngọ
Dần
Mão
Thìn
Tỵ
Họ và tên:
Theresa
+-Can - Chi
Năm:
2005
2005
Ất
Dậu
Tháng:
12
11
Mậu
Ngày:
30
30
Mậu
Giờ:
11 giờ 40 phút
Mậu
Ngọ
Tuổi:
Âm Nữ
Bản mệnh:
Truyền Trung Thủy
Cục:
Mộc Tam Cục
Chủ Mệnh:
Văn Khúc
Chủ Thân:
Thiên Đồng
Phạm giờ:
Không phạm giờ
2014
-
Giáp Ngọ
-
10 tuổi
Copyright 2012 © http://luantuvi.com
ĐIỀN TRẠCH
33
THIÊN TƯỚNG !
Hỏa Tinh
Thiên Khốc
Thái Tuế
Thai
Phi Liêm
Th.4
TỬ TỨC
93
LIÊM TRINH !
PHÁ QUÂN !
Lộc Tồn
Đế Vượng
Bác Sĩ
Thiên Tài
Thiên Thọ
Thiên Hư
Tuế Phá
Th.10
QUAN LỘC
43
THIÊN CƠ *
THIÊN LƯƠNG *
Văn Khúc.
Hóa Lộc
Hóa Quyền
Thiếu Dương
Dưỡng
Hỉ Thần
Lưu Hà
Thiên Không
Địa Võng
Th.5
TÀI BẠCH
83
Tả Phù
Nguyệt Đức
Lâm Quan
Đà La
Kiếp Sát
Tử Phù
Quan Phủ
Th.9
TẬT ÁCH
73
Hoa Cái
Long Trì
Phượng Các
Giải Thần
Quan Phù
Quan Đới
Phục Binh
Thiên Sứ
Th.8
THIÊN DI
63
Thai Phụ
Hữu Bật
Thiên Khôi
Thiên Hỉ
Thiếu Âm.
Mộc Dục
Đại Hao
Th.7
NÔ BỘC
53
TỬ VI
THẤT SÁT ..
Thiên Y
Quốc Ấn
Hóa Khoa
Thiên Mã
Tràng Sinh
Thiên Riêu
Cô Thần
Tang Môn
Bệnh Phù
Thiên Thương
Th.

 
破 
碎 
青白指
35-44  
田辛
龍虎背
絕   
宅巳
 
祿
解台紅咸天截旬陰 
神輔鸞池廚空空煞 
小天咸
45-54  
事壬
耗德池
胎   
業午
 
紫破
微軍
科  
三八天天寡截旬 
台座刑傷宿空空 
將吊月
55-64  
交癸
軍客煞
養   
友末
 
  
  
天天 
貴福 
奏病亡
65-74  
遷甲
書符神
長生  
移申
 
  
  ▲
文擎
曲羊
    
天 
官 
力龍天
25-34  
福庚
士德煞
墓   
德辰
 中
 州
 派
 紫
 微
 斗
 數
 人
 盤
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
10
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2005年
 
11
30
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
  
天天天 
壽哭使 
蜚太將
75-84  
疾乙
廉歲星
沐浴  
厄酉
 
武七
曲殺
    
▲  
火祿
星存
    
天 
虛 
博歲災
15-24  
父己
士破煞
死   
母卯
 
  ▲
文鈴
昌星
    
天天 
月空 
喜晦攀
85-94  
財丙
神氣鞍
冠帶  
帛戌
 
天天
同梁
  權
  ▲
左陀
輔羅
    
恩封大天月劫 
光誥耗巫德煞 
官小劫
5-14  
命戊
符耗煞
病   
宮寅
 
  
年龍鳳 
解池閣 
伏官華
115-124  
兄己
兵符蓋
衰   
弟丑
 
  
    
天右
魁弼
    
天 
喜 
大貫息
105-114  
身夫戊
耗索神
帝旺  
宮妻子
 
廉貪
貞狼
    
  
  
地地天天孤蜚 
空劫才姚辰廉 
病喪歲
95-104  
子丁
符門驛
臨官  
女亥
列印
返回前頁

No comments:

Post a Comment